Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8996.

21. TRẦN THỊ MỸ
    UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY : Period 13 - Lesson 1.2: Grammar, pages 15 & 16/ Trần Thị Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

22. ĐẶNG PHÙNG THỊ TÚ ANH
    UNIT ONE/ ĐẶNG PHÙNG THỊ TÚ ANH: biên soạn; THCS Duyên Thái (VSL81).- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

23. PHẠM NGỌC TRAI
    UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY : Period 15 - Lesson 2.1: Vocab & Reading, pages 18 & 19/ Phạm Ngọc Trai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

24. VŨ HUYỀN HƯƠNG
    Giáo án tiếng Anh - Chương trình mới/ Vũ Huyền Hương: biên soạn; THPT B Trần Hưng Đạo.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Giáo án;

25. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
    Tiếng Anh 7. Unit 1: Hobbies. Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

26. NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
    Tiếng Anh 9. Unit 1: Local community. Lesson 1: Getting Started/ Nguyễn Thị Phượng: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

27. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
    Tiếng Anh 8. Unit 2: Life in the countryside. Lesson 5: Read - Only/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

28. LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
    Tiếng Anh 6. Unit 1: My new school. Lesson 1: Getting Strated/ Lê Thị Phương Thảo: biên soạn; THCS Nhơn An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

29. NGUYỄN DUY BÌNH
    unit 3: My foreign friends . Lesson 1 (1-2-3)/ Nguyễn Duy Bình: biên soạn; Tiểu học Mỹ Hải.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

30. HOÀNG THỊ THUỲ NHIÊN
    Unit 3: Colors Lesson 1.: Lesson 1/ Hoàng Thị Thuỳ Nhiên : biên soạn; TH Tân Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

31. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 9 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

32. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 8 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

33. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    SGK Tiếng Anh 7 Friend Plus/ Trần Cao Bội Ngọc: biên soạn; 25B4. THCS Phước Hòa.- 2021.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

34. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (4,5,6): Trang 17/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

35. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 2: Time and daily rountines - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Nguyễn Thị Hà My.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

36. TRỊNH THỊ NGA
    Unit 2: Our names - Lesson 1 (1,2,3): Trang 16 SGK/ Trịnh Thị Nga - Nguyễn Thị Hà My.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

37. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 2 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

38. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 1 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

39. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 5 Unit 2 Lesson 1 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

40. TÔ THỊ THU
    Unit 3. Lesson 3. Period 5: Unit 3. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |