Tìm thấy:
|
|
2.
Bài tập Công nghệ 7
: Sách bài tập
/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 76tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040319708 / 12.000đ
1. |Lớp 7| 2. |Công nghệ| 3. Sách bài tập|
I. Đồng Huy Giới. II. Cao Bá Cường. III. Bùi Hữu Đoàn. IV. Nguyễn Thị Thúy.
607 7DHG.BT 2022
|
ĐKCB:
GK.00646
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00647
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00648
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00649
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00650
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Công nghệ 7
: Sách giáo khoa
/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ Biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.../
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 92tr. : hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040310606 / 14.000đ
1. |Lớp 7| 2. |Công nghệ| 3. Sách giáo khoa|
I. Bùi Văn Hồng. II. Nguyễn Thị Cẩm Vân. III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.
607 7BVH.CN 2022
|
ĐKCB:
GK.00511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00513
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00514
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00516
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00517
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00522
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00523
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00518
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00521
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00525
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00526
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00527
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00530
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và Địa lí 6
/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 200tr ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Sách gồm 2 phần:
Phần Lịch sử: Giới thiệu những nộ dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á và lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thủy đến thế kỷ X. Gồm 5 chương 21 bài
Phần Địa lí: Giới thiệu những nội dung cơ bản về địa lí tự nhiên đại cương gồm 7 chương 25 bài ISBN: 9786040256331 / 32000đ
1. |Lịch sử| 2. |Địa lí| 3. Sách giáo khoa| 4. Lớp 6|
I. Nguyễn Trà My. II. Phạm Thị Bình.
300 6HBL.LS 2021
|
ĐKCB:
GK.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00134
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00135
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 6
/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 75tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040255778 / 14.000đ
1. Lớp 6. 2. Mĩ thuật. 3. Sách giáo khoa. 4. [sách giáo khoa] 5. |sách giáo khoa| 6. |lớp 6| 7. Mĩ thuật|
I. Nguyễn Thị Nhung. II. Nguyễn Xuân Tiên. III. Nguyễn Tuấn Cường. IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
700 6NTN.MT 2021
|
ĐKCB:
GK.00259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00241
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00242
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00245
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00247
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00248
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00249
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00250
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00251
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00244
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 6
/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 80tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040288288 / 14.000đ
1. Lớp 6. 2. Công nghệ. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Thị Cẩm Vân. II. Trần Văn Sỹ.
607 6BVH.CN 2021
|
ĐKCB:
GK.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00155
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00156
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00158
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00159
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00160
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00161
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00162
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00163
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00164
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00165
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00166
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00167
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00168
(Sẵn sàng)
|
| |