Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
172 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6 / Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 179tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8934994068321 / 26100đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Anh.
   I. Lê Đại Khoa.   II. Võ Ngọc Bích.   III. Đoàn Thị Tuyết Mai.   IV. Lưu Văn Thiên.
   428 6LDK.HV 2011
    ĐKCB: TK.01480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01481 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 127tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Phương pháp Giảng dạy. Viện Khoa học Giáo dục
   ISBN: 8930000000552 / 13.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. Bài tập trắc nghiệm.  4. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Đào Ngọc Lộc.
   428 6NQT.CH 2006
    ĐKCB: TK.01477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01476 (Sẵn sàng)  
3. HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN
     670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Cao Thị Tô Hoài .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 151tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8935092768366 / 35.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.  4. Câu hỏi trắc nghiệm.
   I. Cao Thị Tô Hoài.   II. Trần Thị Phương Thu.   III. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428.0076 HTAN.6C 2015
    ĐKCB: TK.01478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01479 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HỮU CƯƠNG
     Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6 / Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2011 .- 159tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 25500đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hữu Cương.
   428.0076 6NHC.DK 2011
    ĐKCB: TK.01475 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KIM HIỀN
     Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 132tr. : bảng ; 24cm
/ 20.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. Đề thi trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Kim Hiền.   II. Nguyễn Mai Phương.
   428.0076 6NKH.KT 2009
    ĐKCB: TK.01474 (Sẵn sàng)  
6. TÔN NỮ CẨM TÚ
     Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Tôn Nữ Cẩm Tú .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 127tr. : bảng ; 24cm
/ 22000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. Đề thi trắc nghiệm.
   I. Tôn Nữ Cẩm Tú.
   428.0076 6TNCT.BD 2011
Không có ấn phẩm để cho mượn
7. Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 6 / Nguyễn Nam Nguyên .- Lần thứ nhất .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 136tr. ; 21cm.
/ 10.500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 6.  4. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Nam Nguyên.
   428 6NNN.BT 2003
    ĐKCB: TK.01472 (Sẵn sàng)  
8. VĨNH BÁ
     Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6 : Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6 / Vĩnh Bá, Hoàng Vân .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 115tr. : bảng ; 24cm
/ 12000đ

  1. Bài tập.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.  4. Lớp 6.
   I. Hoàng Vân.   II. Vĩnh Bá.
   428 6VB.NP 2005
    ĐKCB: TK.01468 (Sẵn sàng)  
9. VÕ THỊ THÚY ANH
     Bài tập bổ sung tiếng Anh 6 : Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi / Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu .- Huế : Nxb.Thuận Hóa , 2005 .- 139tr. ; 24cm
/ 16.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. Sách tham khảo.  5. Ngôn ngữ học.
   I. Hoàng Lệ Thu.   II. Tôn Nữ Phương Chi.
   420.7 6VTTA.BT 2005
    ĐKCB: TK.01466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01467 (Sẵn sàng)  
10. TÔN NỮ CẨM TÚ
     Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Tôn Nữ Cẩm Tú .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 127tr. : bảng ; 24cm
/ 22000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. Đề thi trắc nghiệm.
   I. Tôn Nữ Cẩm Tú.
   428.0076 6TNCT.BD 2011
    ĐKCB: TK.01465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01473 (Sẵn sàng)  
11. Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn tiếng Anh / Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Kim Hiền, Đoàn Thu Hoà .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 163tr. : bảng ; 24cm
/ 22.800đ

  1. Tiểu học.  2. Ôn tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Kim Hiền.   II. Đoàn Thu Hoà.   III. Nguyễn Thị Chi.
   372.6521 6NKH.BD 2010
    ĐKCB: TK.01463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01483 (Sẵn sàng)  
12. LƯƠNG QUỲNH TRANG
     Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7 / Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Hoàng Lan, Trần Quỳnh Lê .- H. : Giáo dục , 2011 .- 156tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 24.500đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.
   428.0076 7LQT.DK 2011
    ĐKCB: TK.01245 (Sẵn sàng)  
13. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7 / Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 191tr. : bảng ; 24cm
/ 27800đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.
   I. Lê Đại Khoa.   II. Võ Ngọc Bích.   III. Đoàn Thị Tuyết Mai.   IV. Lưu Văn Thiên.
   428 7LDK.HV 2011
    ĐKCB: TK.01243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01244 (Sẵn sàng)  
14. Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe Tiếng Anh 7 : Kèm đĩa CD / Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn lữ, Bích Ngọc, Song Phúc .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 90tr. : minh hoạ ; 24cm
  Tóm tắt: Sách gồm 4 phần. Phần A : Nghe một phát ngôn hoặc một đoạn đối thoại và chọn tranh thích hợp. Phần B: Nghe một phát ngôn hoặc một câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp. Phần C: Nghe nhiều đoạn hội thoại đọc câu hỏi và chọn câu trả lời thích hợp. Phần D: Nghe đoạn thoại ngắn, đọc câu hỏi và chọn câu trả lời thích hợp
/ 40.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 7.
   I. Nguyễn Ngọc Thiên Hương.   II. Trần Đình Nguyễn Lữ.   III. Bích Ngọc.   IV. Song Phúc.
   372.6521 7NNTH.TL 2010
    ĐKCB: TK.01241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01242 (Sẵn sàng)  
15. LƯƠNG QUỲNH TRANG
     Đề kiểm tra theo chuản kiến thức kĩ năng tiếng anh 7 : Trung học cơ sở : Lương Quỳnh Trang .- Tái bản lần thứ 2 .- Hà Nội : Giáo dục , 2011 .- 151tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Đề kiểm tra theo chuản kiến thức kĩ năng tiếng anh 7
   ISBN: 8934994081320 / 25.000

  1. tiếng anh.  2. Lớp 7.  3. Trung học cơ sở.  4. Dạy học.  5. Cơ quan hành chính sự nghiệp.  6. {Việt Nam}  7. |kiểm tra theo chuẩn kiên sthuwcs kĩ năng|
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Nguyễn Hoàng Lan.   III. Trần Quỳnh Lê.
   KPL 7LQT.DK 2011
    ĐKCB: TK.01240 (Sẵn sàng)  
16. Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 7 / Võ Ngọc Bích .- H. : Giáo dục , 2009 .- 267tr. ; 24cm
/ 32500đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Võ Ngọc Bích.
   428 7VNB.TT 2009
    ĐKCB: TK.01239 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. HOÀNG LỆ THU
     Hướng dẫn học tiếng Anh 7 / Hoàng Lệ Thu, Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi .- H. : Đại học sư phạm , 2003 .- 152tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040074645 / 12.000đ

  1. Hướng dẫn học.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Lệ Thu.   II. Võ Thị Thúy Anh.   III. Tôn Nữ Phương Chi.
   428.2076 7HLT.HD 2003
    ĐKCB: TK.01238 (Sẵn sàng)  
18. Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7 / Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 91tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Câu.  4. Từ vựng.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Ngọc Lam.   II. Ngọc Thanh.   III. Trần Đình Nguyễn Lữ.
   428 7NL.ST 2012
    ĐKCB: TK.01237 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN KIM HIỀN
     Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7 / Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương .- H. : Giáo dục , 2009 .- 143tr. ; 24cm
/ 22000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Đề kiểm tra.  4. Đề thi trắc nghiệm.  5. [Sách đọc thêm]
   428 7NKH.KT 2009
    ĐKCB: TK.01236 (Sẵn sàng)  
20. Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng Anh 8 / Võ Ngọc Bích .- H. : Giáo dục , 2007 .- 163tr. ; 24cm
/ 18500đ

  1. Từ ngữ.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.
   I. Võ Ngọc Bích.
   422 8VNB.MR 2007
    ĐKCB: TK.01095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01096 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»