Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
250 bài tập Hoá học 8
: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao
/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023
.- 120tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành)
ISBN: 9786049995996 / 48.000đ.
1. Hoá học. 2. Bài tập. 3. Lớp 8.
I. Nguyễn Thị Nguyệt Minh.
546.076 NTNM.2B 2023
|
ĐKCB:
TK.01019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01020
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
11.
TRẦN THẠCH VĂN Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học trung học cơ sở
/ Trần Thạch Văn,Đào Hữu Vinh
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019
.- 227tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu các chuyên đề hóa học nâng cao: một số phương pháp cơ bản giải bài tập hóa học, các loại hợp chất vô cơ, kim loại, phi kim - sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, hiđrocacbon - nhiên liệu, dẫn xuất của hiđrocacbon - polime ISBN: 8936036299113 / 52000đ
1. Chuyên đề. 2. Hoá học. 3. Trung học cơ sở.
I. Trần Thạch Văn. II. Đào Hữu Vinh.
546 TTV.BD 2019
|
ĐKCB:
TK.00683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00685
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
17.
HUGGINS-COOPER, LYNN Hoá học cho trẻ tò mò
: Dành cho lứa tuổi 10+
/ Lynn Huggins-Cooper ; Minh hoạ: Alex Foster ; Bùi Phương Anh dịch
.- H. : Kim Đồng , 2022
.- 128 tr. : tranh vẽ ; 26 cm
Tóm tắt: Cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về hoá học, gồm: Các trạng thái của vật chất; khối xây dựng hoá học; hoá học của sự sống; bảng tuần hoàn hoá học; trong phòng thí nghiệm và hoá học quanh ta ISBN: 9786042278218 / 120000đ
1. Hoá học.
I. Bùi Phương Anh. II. Foster, Alex.
540 HL.HH 2022
|
ĐKCB:
TN.01593
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
ARNOLD, NICK Hoá học - Một vụ nổ ầm vang
/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Khanh Khanh dịch
.- In lần thứ 11 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019
.- 163tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible science)
Tên sách tiếng Anh: Chemical chaos Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức khoa học về hoá học kèm theo các thí nghiệm minh hoạ sinh động ISBN: 9786041144095 / 52000đ
1. Hoá học. 2. Khoa học thường thức.
I. Khanh Khanh. II. Saulles, Tony de.
540 AN.HH 2019
|
ĐKCB:
TN.01195
(Sẵn sàng)
|
| |