Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
171 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 8 . T.Hai / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 160tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm các bài học về văn học Việt Nam và một số tác phẩm văn học nước ngoài
/ 7500

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Việt Nam|  3. Văn học|
   I. Bùi Mạnh Hùng.   II. Diệp Quang Ban.   III. Hồng Dân.   IV. Lã Nhâm Thìn.
   KPL 8BMH.PT 2004
    ĐKCB: TK.00979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00980 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 123tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045486368 / 23.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00683 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00681 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00679 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00677 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00676 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Địa lí / Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền . .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76tr ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.
   ISBN: 9786040317087 / 12.000

  1. |Bài tập|  2. |Địa lí|  3. sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Đình Giang.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Thu Hiền.   IV. Đặng Thị Huệ.
   910.76 7NDG.BT 2022
    ĐKCB: GK.00641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00645 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Lịch sử / Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 91tr. ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng .
   ISBN: 9786040324771 / 15.000

  1. |Bài tập|  2. |Lịch sử|  3. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Côi.   II. Vũ Văn Quân.   III. Đặng Hồng Sơn.
   910.76 7NTC.BT 2022
    ĐKCB: GK.00636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00640 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Công nghệ 7 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ Biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.../ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. : hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310606 / 14.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.
   607 7BVH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00521 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00530 (Sẵn sàng)  
6. Giáo dục công dân 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 63tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307118 / 10000

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 7.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Thọ.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   179 7NTT.GD 2022
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00600 (Đang mượn)  
7. Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 91tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307255 / 15.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lớp 7|  3. sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Vũ Anh Tuấn.
   796 7NDQ.GD 2022
    ĐKCB: GK.00551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00554 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00560 (Sẵn sàng)  
8. Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 67tr : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307279 / 11.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 7|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00550 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 7 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Nxb.Đại học sư phạm , 2022 .- 111tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045494219 / 21000đ

  1. Lớp 7.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. |Lớp 7|  6. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 7DDT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00460 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ TOAN
     Giáo dục công dân 6 / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 59tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251473 / 12000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 6.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Thọ.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   170 6NTT.GD 2021
    ĐKCB: GK.00430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00444 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00450 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040258748 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.00391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00390 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và Địa lí 6 / Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 200tr ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách gồm 2 phần: Phần Lịch sử: Giới thiệu những nộ dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á và lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thủy đến thế kỷ X. Gồm 5 chương 21 bài Phần Địa lí: Giới thiệu những nội dung cơ bản về địa lí tự nhiên đại cương gồm 7 chương 25 bài
   ISBN: 9786040256331 / 32000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo khoa|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Trà My.   II. Phạm Thị Bình.
   300 6HBL.LS 2021
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040255778 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00258 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00244 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»