Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
124 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. LƯU HOÀNG TRÍ
     Bài tập tiếng anh 6 : không đáp án .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 246tr. ; 24cm. .- (Bộ sách chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786043247978 / 86.000 đ

  1. |Tiếng anh|  2. |tiếng anh 6|  3. Lớp 6|
   I. Lưu Hoằng Trí.
   428.076 6LHT.BT 2021
    ĐKCB: TK.01469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01470 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Những bài làm văn tiêu biểu 6 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Xuân Lạc sưu tầm, tuyển chọn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2012 .- 150 tr. ; 24 cm.
/ 28.000đ.

  1. [Bài làm văn]  2. |Bài làm văn|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Xuân Lạc.
   807.12 6NXL.NB 2012
    ĐKCB: TK.01399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01400 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HÒA BÌNH
     101 bài văn hay 6 / Nguyễn Hòa Bình,Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 184 tr. ; 24 cm.
/ 34000đ

  1. [Bài văn hay]  2. |Bài văn hay|  3. |Lớp 6|  4. Môn ngữ văn|
   I. Nguyễn Hòa Bình.
   807 NHB.1B 2013
    ĐKCB: TK.01365 (Sẵn sàng)  
4. BÙI VĂN TUYÊN
     Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Bùi Văn Tuyên b.s .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 231tr ; 24cm
/ 15500đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Bài tập|  4. Toán học|  5. Lớp 6|
   510.76 6BVT.BT 2003
    ĐKCB: TK.01316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01322 (Sẵn sàng)  
5. VŨ HỮU BÌNH
     Nâng cao và phát triển toán 6 . T.2 / Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 139tr : hình vẽ ; 24cm
   T.2
/ 9500đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Lớp 6|  4. Toán|
   510 6VHB.N2 2003
    ĐKCB: TK.01295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01302 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN LỘC
     Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 6 / Nguyễn Văn Lộc .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 167tr. ; 25cm
/ 17.000đ

  1. |tự luận|  2. |trắc nghiệm|  3. lớp 6|
   516.00712 6NVL.TN 2006
    ĐKCB: TK.01269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01271 (Sẵn sàng)  
7. LÊ HẢI CHÂU
     Tìm chìa khóa vàng giải bài toán hay : Dành cho các bạn có trình độ lớp 6-7 / Lê Hải Châu .- Tái bản lần thứ 2 .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia , 2015 .- 175 tr. ; 24 cm.
/ 36000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Lớp 7|  4. Sách bài tập|  5. Toán|
   510.76 LHC.TC 2015
    ĐKCB: TK.00423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01118 (Sẵn sàng)  
8. CAO CỰ GIÁC
     Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 296tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256102 / 59.000đ

  1. |Khoa học tự nhiên|  2. |Lớp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Cao Cự Giác.   II. Phạm Thị Hương.   III. Trần Thị KIm Ngân.   IV. Nguyễn Thị Nhị.
   001.71 6CCG.KH 2021
    ĐKCB: GV.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00060 (Sẵn sàng)  
9. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và Địa lí 6 / Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 220tr ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256133 / 46.000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo viên|  4. Lớp 6|
   I. Hà Bích Liên.   II. Nguyễn Trà My.   III. Mai Thị Phú Phương.   IV. Nguyễn Kim Tường Vy.
   900.71 6HBL.LS 2021
    ĐKCB: GV.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00055 (Sẵn sàng)  
10. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 96tr ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256447 / 19.000đ

  1. [sách giáo viên]  2. |sách giáo viên|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 6|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780.71 6HL.ÂN 2021
    ĐKCB: GV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00045 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 107tr. hình ảnh minh họa ; 26,5cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040270252 / 22.000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |lớp 6|  3. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700.71 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GV.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00040 (Sẵn sàng)  
12. Giáo dục thể chất 6 : Sách giáo viên / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 155tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256423 / 40.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Hồ Đắc Sơn.   II. Nguyễn Duy Quyết.   III. Ngô Việt Hoàn.   IV. Nguyễn Mạnh Toàn.
   KPL 6HDS.GD 2021
    ĐKCB: GV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00020 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 111tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 9786043095623 / 28.000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Ngữ văn|  4. Tiếng Việt|  5. Sách giáo viên|
   807 6NMT.N2 2021
    ĐKCB: GV.00011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00015 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040258748 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.00391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00390 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và Địa lí 6 / Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 200tr ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách gồm 2 phần: Phần Lịch sử: Giới thiệu những nộ dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á và lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thủy đến thế kỷ X. Gồm 5 chương 21 bài Phần Địa lí: Giới thiệu những nội dung cơ bản về địa lí tự nhiên đại cương gồm 7 chương 25 bài
   ISBN: 9786040256331 / 32000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo khoa|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Trà My.   II. Phạm Thị Bình.
   300 6HBL.LS 2021
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040255778 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00258 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00244 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»