Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 6
. T.2
/ Vũ Hữu Bình
.- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 139tr : hình vẽ ; 24cm
T.2 / 9500đ
1. [Sách đọc thêm] 2. |Sách đọc thêm| 3. |Lớp 6| 4. Toán|
510 6VHB.N2 2003
|
ĐKCB:
TK.01295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01296
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01297
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01300
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01302
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
13.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021
.- 111tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 9786043095623 / 28.000đ
1. [Lớp 6] 2. |Lớp 6| 3. |Ngữ văn| 4. Tiếng Việt| 5. Sách giáo viên|
807 6NMT.N2 2021
|
ĐKCB:
GV.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00013
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00015
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6
: Sách học sinh
. T.2
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
ISBN: 9786040258748 / 38.000đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |Tiếng Anh| 4. Lớp 6|
I. Nguyễn Quốc Tuấn. II. Lương Quỳnh Trang. III. Vũ Mai Trang. IV. Phan Chí Nghĩa.
420 6HVV.T2 2021
|
ĐKCB:
GK.00391
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00392
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00393
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00404
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00408
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00409
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00390
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và Địa lí 6
/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 200tr ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Sách gồm 2 phần:
Phần Lịch sử: Giới thiệu những nộ dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á và lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thủy đến thế kỷ X. Gồm 5 chương 21 bài
Phần Địa lí: Giới thiệu những nội dung cơ bản về địa lí tự nhiên đại cương gồm 7 chương 25 bài ISBN: 9786040256331 / 32000đ
1. |Lịch sử| 2. |Địa lí| 3. Sách giáo khoa| 4. Lớp 6|
I. Nguyễn Trà My. II. Phạm Thị Bình.
300 6HBL.LS 2021
|
ĐKCB:
GK.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00134
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00135
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 6
/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 75tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040255778 / 14.000đ
1. Lớp 6. 2. Mĩ thuật. 3. Sách giáo khoa. 4. [sách giáo khoa] 5. |sách giáo khoa| 6. |lớp 6| 7. Mĩ thuật|
I. Nguyễn Thị Nhung. II. Nguyễn Xuân Tiên. III. Nguyễn Tuấn Cường. IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
700 6NTN.MT 2021
|
ĐKCB:
GK.00259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00241
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00242
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00245
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00247
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00248
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00249
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00250
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00251
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00244
(Sẵn sàng)
|
| |