Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Động đất động trời / Lời: Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Ninh dịch .- Tái bản lần thứ 9 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 129tr. : hình vẽ ; 20cm .- (Horrible Geography)
  Tóm tắt: Những kiến thức khoa học thường thức về hiện tượng động đất: nguyên nhân gây nên động đất, dấu hiệu cảnh báo, sóng chấn động, địa chấn...
   ISBN: 9786041144071 / 45000đ

  1. Động đất.  2. Khoa học thường thức.
   I. Trịnh Huy Ninh.   II. Phillips, Mike.   III. Ganeri, Anita.
   551.22 THN.DD 2007
    ĐKCB: TN.01217 (Sẵn sàng)  
2. ARNOLD, NICK
     Bệnh tật từ thuốc thang ghê tởm đến mổ xẻ ghê rợn / Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 4 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 153tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible science)
   Tên sách tiếng Anh: Sick! From measly medicine to savage surgery
  Tóm tắt: Khám phá các chứng bệnh oái ăm với những liều thuốc và cách chữa trị không chịu nổi của người xưa, cho đến khi khoa học có hướng đi của nó - nghĩa là rút ra được những phương thức chữa bệnh tốt nhất, hiệu quả nhất từ những khái niệm và sai lầm của những người đi trước
   ISBN: 9786041132221 / 52000đ

  1. Y học.  2. Khoa học thường thức.
   I. Trịnh Huy Ninh.   II. Saulles, Tony de.
   610 AN.BT 2019
    ĐKCB: TN.01224 (Sẵn sàng)  
3. GANERI, ANITA
     Sông ngòi xông xênh / Anita Ganeri ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2020 .- 157tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible Geography)
   Tên sách tiếng Anh: Ranging rivers
  Tóm tắt: Giới thiệu những cuộc thám hiểm khám phá những dòng sông, những thác nước lớn và cao nhất thế giới và học cách tồn tại trong lũ lụt
/ 37000đ

  1. Thác nước.  2. Thám hiểm.  3. Sông.  4. {Thế giới}
   I. Trịnh Huy Ninh.
   551.483 GA.SN 2020
    ĐKCB: TN.01210 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. ARNOLD, NICK
     Thế giới ô nhiễm / Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony De Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 4 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 138tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible Science)
   Tên sách tiếng Anh: Wasted world
  Tóm tắt: Đề cập đến việc lạm dụng và phung phí tài nguyên của con người gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến hành tinh chúng ta
   ISBN: 9786041132214 / 50000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Bảo vệ môi trường.
   I. Trịnh Huy Ninh.   II. Saulles, Tony De.
   363.7 AN.TG 2019
    ĐKCB: TN.01211 (Sẵn sàng)  
5. GANERI, ANITA
     Sông ngòi xông xênh / Anita Ganeri ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2020 .- 157tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible Geography)
   Tên sách tiếng Anh: Ranging rivers
  Tóm tắt: Giới thiệu những cuộc thám hiểm khám phá những dòng sông, những thác nước lớn và cao nhất thế giới và học cách tồn tại trong lũ lụt
   ISBN: 9786041161320 / 37000đ

  1. Thác nước.  2. Thám hiểm.  3. Sông.  4. {Thế giới}
   I. Trịnh Huy Ninh.
   551.483 GA.SN 2020
    ĐKCB: TN.01212 (Sẵn sàng)  
6. ARNOLD, NICK
     Sự thật kinh hoàng về thời gian / Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018 .- 153tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible science)
   Tên sách tiếng Anh: The terrible truth about time
  Tóm tắt: Khám phá thời gian, không gian, khám phá những sự thật khủng khiếp ít người biết đến về tốc độ lướt đi của thời gian, về những chuyện sẽ xảy ra nếu ta tiến tới quá gần một lỗ đen và người xưa tưởng tượng ra những gì để giải thích về tháng ngày và các hiện tượng tự nhiên...
/ 52000đ

  1. Không gian.  2. Khoa học thường thức.  3. Thời gian.
   I. Saulles, Tony de.   II. Trịnh Huy Ninh.
   529 AN.ST 2018
    ĐKCB: TN.01209 (Sẵn sàng)  
7. ARNOLD, NICK
     Sự thật kinh hoàng về thời gian / Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018 .- 153tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible science)
   Tên sách tiếng Anh: The terrible truth about time
  Tóm tắt: Khám phá thời gian, không gian, khám phá những sự thật khủng khiếp ít người biết đến về tốc độ lướt đi của thời gian, về những chuyện sẽ xảy ra nếu ta tiến tới quá gần một lỗ đen và người xưa tưởng tượng ra những gì để giải thích về tháng ngày và các hiện tượng tự nhiên...
   ISBN: 9786041101234 / 52000đ

  1. Không gian.  2. Khoa học thường thức.  3. Thời gian.
   I. Saulles, Tony de.   II. Trịnh Huy Ninh.
   529 AN.ST 2018
    ĐKCB: TN.01208 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. ARNOLD, NICK
     Cây xanh đành hanh / Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 7 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 159tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible science)
  Tóm tắt: Khám phá những thông tin cơ bản về thế giới thực vật như cấu trúc, quá trình sinh trưởng cũng như đặc điểm lợi, hại của chúng trong cuộc sống
   ISBN: 9786041143999 / 37000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thực vật.
   I. Trịnh Huy Ninh.   II. Saulles, Tony de.
   580 AN.CX 2019
    ĐKCB: TN.01196 (Sẵn sàng)  
9. ARNOLD, NICK
     Đánh chiếm bầu trời / Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 153tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible Science)
   Tên sách tiếng Anh: The fight for flight
  Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện về việc con người chinh phục bầu trời trong lịch sử hàng không
   ISBN: 9786041132238 / 53000đ

  1. Hàng không.  2. Lịch sử.
   I. Trịnh Huy Ninh.   II. Saulles, Tony de.
   629.13 AN.DC 2019
    ĐKCB: TN.01206 (Sẵn sàng)  
10. ARNOLD, NICK
     Phát minh quái quỷ / Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018 .- 141tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Horrible science)
   Tên sách tiếng Anh: Elvil inventions
  Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá về những phát minh khoa học như xe đạp, máy móc, đầu máy hơi nước, tàu ngầm, xe hơi, máy tính...
   ISBN: 9786041127708 / 49000đ

  1. Phát minh.  2. Khoa học thường thức.
   I. Trịnh Huy Ninh.   II. Saulles, Tone de.
   600 AN.PM 2018
    ĐKCB: TN.01204 (Sẵn sàng)