Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Toán cơ bản và nâng cao 6 . T.1 / Vũ Thế Hựu .- H. : Giáo dục , 2002 .- 142tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 14000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.
   I. Vũ Thế Hựu.
   510 6VTH.T1 2002
    ĐKCB: TK.01276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01277 (Sẵn sàng)  
2. Nâng cao và phát triển toán 7 . T.1 / Vũ Thế Hựu .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 199tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 7.
   I. Vũ Thế Hựu.
   510.7 7VTH.N1 2003
    ĐKCB: TK.01138 (Sẵn sàng)  
3. Toán cơ bản và nâng cao 7 . T.2 / Vũ Thế Hựu .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 163tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 15.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thế Hựu.
   510 7VTH.T2 2003
    ĐKCB: TK.01133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01134 (Sẵn sàng)  
4. Toán cơ bản và nâng cao 7 . T.1 / Vũ Thế Hựu .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 199tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thế Hựu.
   510 7VTH.T1 2003
    ĐKCB: TK.01131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01132 (Sẵn sàng)  
5. 400 bài toán cơ bản và mở rộng 8 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng .- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 191tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046222866 / 40000đ

  1. Toán.  2. Bài toán.  3. Lớp 8.
   I. Đỗ Duy Đồng.   II. Nguyễn Vĩnh Cận.   III. Dương Đức Kim.   IV. Vũ Thế Hựu.
   510.76 DDD.4B 2015
    ĐKCB: TK.00903 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00904 (Sẵn sàng)  
6. VŨ THẾ HỰU
     Giải bài tập toán 9 . T.1 / Vũ Thế Hựu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 127tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản toán lớp 9: căn bậc hai, căn bậc ba, hàm số bậc nhất, hệ thức lượng trong tam giác vuông.... và hướng dẫn giải các bài tập toán, bài tập nâng cao
   ISBN: 8935083561150 / 36.000đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 9.  4. Sách đọc thêm.
   I. Vũ Thế Hựu.
   510.76 9VTH.G1 2016
    ĐKCB: TK.00563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00564 (Sẵn sàng)