Có tổng cộng: 70 tên tài liệu. | Hành trình trái tim nhóm cung Nước: Cự giải - Thiên yết - Song ngư | 133.52 | .HT | 2018 |
Minh Nhựt | 12 cung hành động: Lật tẩy tất cả bí mật 12 cung hoàng đạo : Dành cho lứa tuổi 16+ | 133.52 | 12MN.1C | 2020 |
| Hành trình trái tim nhóm cung Lửa: Bạch dương - Sư tử - Nhân mã | 133.52 | KD.HT | 2018 |
| Hành trình trái tim nhóm cung Đất: Kim ngưu - Xử nữ - Ma kết | 133.52 | KD.HT | 2018 |
| Hành trình trái tim nhóm cung Khí: Song tử - Thiên bình - Bảo bình | 133.52 | KD.HT | 2018 |
Trần Huyền Trang | Ẩn số Celtic - Cung hoàng đạo của người Celt cổ đại: | 133.52 | THT.ÂS | 2018 |
Trần Huyền Trang | Ẩn số Celtic - Cung hoàng đạo của người Celt cổ đại: | 133.52 | THT.ÂS | 2018 |
Trần Huyền Trang | Mật mã Ai Cập - Cung hoàng đạo của người Ai Cập cổ đại: | 133.52 | THT.MM | 2018 |
Trần Huyền Trang | Mật mã Ai Cập - Cung hoàng đạo của người Ai Cập cổ đại: | 133.52 | THT.MM | 2018 |
Trần Huyền Trang | Maya thần bí - Cung hoàng đạo của người Maya cổ đại: | 133.52 | THT.MT | 2018 |
| 365 ngày hoàng đạo - Bạch Dương: 21/03-19/04 | 133.5262 | .3N | 2016 |
| Mặt trăng Bạch Dương: Dành cho tuổi trưởng thành | 133.5262 | .MT | 2018 |
Mto Trần | Định hướng sự nghiệp theo chiêm tinh học - Cung mọc Bạch Dương: | 133.5262 | MT.DH | 2019 |
Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Bạch Dương: | 133.5262 | MT.KP | 2019 |
| Mặt trăng Kim Ngưu: Dành cho tuổi trưởng thành | 133.5263 | DHY.MT | 2018 |
| 365 ngày hoàng đạo - Kim Ngưu: 20/04-20/05 | 133.5263 | L.3N | 2019 |
Mto Trần | Định hướng sự nghiệp theo chiêm tinh học - Cung mọc Kim Ngưu: | 133.5263 | MT.DH | 2019 |
Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Kim Ngưu: | 133.5263 | MT.KP | 2018 |
| Mặt trăng Song Tử: Dành cho tuổi trưởng thành | 133.5264 | .MT | 2018 |
| 365 ngày hoàng đạo - Song Tử: 21/05-20/06 | 133.5264 | L.3N | 2019 |
Mto Trần | Định hướng sự nghiệp theo chiêm tinh học - Cung mọc Song Tử: | 133.5264 | MT.DH | 2019 |
Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Song Tử: | 133.5264 | MT.KP | 2021 |
| 365 ngày hoàng đạo - Song Tử: 21/05-20/06 | 133.5264 | PHG.3N | 2020 |
| Mặt trăng Cự Giải: Dành cho lứa tuổi trưởng thành | 133.5265 | .MT | 2018 |
Mto Trần | Định hướng sự nghiệp theo chiêm tinh học - Cung mọc Cự Giải: | 133.5265 | MT.DH | 2019 |
Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Cự Giải: | 133.5265 | MT.KP | 2018 |
| 365 ngày hoàng đạo - Cự Giải: 21/06-22/07 | 133.5265 | PHG.3N | 2020 |
| Mặt trăng Sư Tử: Dành cho tuổi trưởng thành | 133.5266 | .MT | 2018 |
Mto Trần | Định hướng sự nghiệp theo chiêm tinh học - Cung mọc Sư Tử: | 133.5266 | MT.DH | 2019 |
Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Sư Tử: | 133.5266 | MT.KP | 2018 |