Có tổng cộng: 75 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700.076 | 7PVT.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7PVT.MT | 2022 |
| Vở thực hành mĩ thuật 7: | 700.712 | 7PVT.VT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
Susie Hodge | Câu chuyện nghệ thuật: = The story of art | 709 | GEH.CC | 2022 |
Harman, Alice | Nhà thám hiểm nghệ thuật hiện đại: Với 30 tác phẩm nghệ thuật đến từ Trung tâm Pompidou | 709.04 | HA.NT | 2022 |
Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể | 709.22 | SD.TT | 2019 |
Lardon, Julie | Những đô thị trong tương lai: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 720 | LJ.ND | 2022 |
Martin, Steve | Học viện kiến trúc sư: Bạn đã sẵn sàng đương đầu thử thách? | 720.23 | MS.HV | 2019 |
| Miền Trung - Kiến: | 720.95974 | DMH.MT | 2019 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn Kiến thức kĩ năng môn Mĩ thuật THCS: | 741.07 | .HD | 2009 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường Trung học cơ sở.: Môn Âm nhạc | 741.071 | DL.MS | 2004 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn mĩ thuật: | 741.071 | NHC.NV | 2007 |
Nguyễn, Thị Thùy Trang | Nghề đan lát: | 741.0959774 | NTTT.LN | 2014 |
| Bạn bè tôi đã ngỏm cả rồi: Chống chỉ định: Những người không hài hước | 741.56973 | LN.BB | 2018 |
| Bạn bè tôi vẫn ngỏm cả rồi: Chống chỉ định: Những người không hài hước | 741.56973 | LN.BB | 2018 |
Snider, Grant | Hình hài của ý tưởng: Hành trình khám phá sự sáng tạo bằng tranh | 741.56973 | SG.HH | 2019 |
Đào Nam Sơn | Hướng dẫn bảo tồn văn hóa trong trường phổ thông dân tộc nội trú: | 746 | DNS.HD | 2012 |
Đào Nam Sơn | Nghiên cứu vận dụng chương trình ,sách giáo khoa, nội dung, phương pháp: | 746 | DNS.HD | 2012 |
Nguyễn Thị Luyến | Phụ đạo cho học sinh dân tộc: | 746 | NTL.PD | 2012 |
Nguyễn Văn Sáng | Đặc điểm tâm lí học sinh dân tộc thiểu số: | 746 | NTL.PD | 2012 |
Trần Thạnh Phúc | Nghề dệt thổ cẩm: | 746 | TTP.ND | 2012 |
Thái Văn Bôn | Nghề thêu: | 746.44 | TVB.NT | 2009 |
| Leonardo da Vinci: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 759.5 | AH.LD | 2021 |
Cox, Michael | Da Vinci và bộ óc siêu việt: | 759.5 | CM.DV | 2019 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.71 | 6HL.ÂN | 2021 |