Có tổng cộng: 16 tên tài liệu. | Thế giới tự nhiên: Để trả lời cho những thắc mắc của trẻ | 550 | TD.TG | 2018 |
Ganeri, Anita | Núi lửa nóng hơn cả lửa: | 551.21 | GA.NL | 2019 |
| Quiz! Khoa học kì thú: Động đất, núi lửa: Dành cho lứa tuổi 6+ | 551.21 | TT.QK | 2020 |
| Quiz! Khoa học kì thú: Động đất, núi lửa: Dành cho lứa tuổi 6+ | 551.21 | TT.QK | 2020 |
| Động đất động trời: | 551.22 | THN.DD | 2007 |
Ganeri, Anita | Hoang mạc hoang sơ: | 551.415 | GA.HM | 2019 |
Ganeri, Anita | Bờ biển bụi bờ: | 551.457 | GA.BB | 2016 |
Ganeri, Anita | Đại dương khó thương: | 551.46 | GA.DD | 2019 |
Ganeri, Anita | Nước biển có vị mặn và những câu hỏi khác về đại dương: | 551.46 | GA.NB | 2016 |
| Cuốn sách khám phá: Đại dương xanh thẳm: Dành cho lứa tuổi 7+ | 551.46 | TT.CS | 2020 |
Ganeri, Anita | Sông ngòi xông xênh: | 551.483 | GA.SN | 2020 |
Ganeri, Anita | Sông ngòi xông xênh: | 551.483 | GA.SN | 2020 |
Ganeri, Anita | Gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta: | 551.51 | GA.GT | 2016 |
Ganeri, Anita | Thời tiết mạnh như bão tố: | 551.6 | GA.TT | 2018 |
Rooney, Anne | Lược sử Trái đất bằng hình - Từ cát bụi đến đô thị hiện đại: Dành cho lứa tuổi 10+ | 551.7 | RA.LS | 2022 |
Wood, Jenny | Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non: | 559.2 | WJ.KC | 2016 |