Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Steven Spielberg: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.430233092 | LS.SS | 2020 |
| Audrey Hepburn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.43028092 | CE.AH | 2020 |
| Walt Disney: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.43092 | LS.WD | 2021 |
| Oprah Winfrey: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 791.45028092 | AH.OW | 2021 |
Moscovich, Ivan | 1000 câu đố tư duy về toán, khoa học và nghệ thuật: The big book brain games | 793.73 | MI.1C | 2013 |
Xing Tao | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Khai phá tiềm năng: | 793.735 | XT.1C | 2019 |
Hoàng Lộc | 1 giờ thành ảo thuật gia: . T.5 | 793.8 | 1HL.15 | 2018 |
Hoàng Lộc | 1 giờ thành ảo thuật gia: . T.6 | 793.8 | 1HL.16 | 2018 |
Hoàng Lộc | 1 giờ thành ảo thuật gia: . T.7 | 793.8 | 1HL.17 | 2018 |
Wood, John | Vén màn ảo thuật - Ảo thuật kinh điển: Dành cho lứa tuổi 7+ | 793.8 | WJ.VM | 2020 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
Volant, Iris | Thể thao cổ đại: Lược sử thể thao và thi đấu: Dành cho mọi lứa tuổi | 796 | VI.TT | 2021 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.071 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.071 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6VTA.GD | 2021 |
Stabler, David | Thời thơ ấu của các huyền thoại thể thao: Chuyện thật chưa kể | 796.0922 | SD.TT | 2019 |
| Trò chơi sinh hoạt tập thể: . T.1 | 796.1 | NHL.T1 | 2019 |
| Trò chơi sinh hoạt tập thể: . T.2 | 796.1 | TNA.T2 | 2019 |
Teo Aik Cher | Bí kíp nhà vô địch: | 796.334 | TAC.BK | 2018 |
| Những chiến binh sao vàng: | 796.33409597 | NA.NC | 2019 |
Trần Đình Định | Huyền thoại võ Bình Định: Trần Đình Định sưu tầm và biên soạn | 796.8 | TDD.HT | 2019 |