Có tổng cộng: 578 tên tài liệu. | Những truyện hay viết cho thiếu nhi Châu Á: | 895 | G.NT | 2020 |
| Nguyễn Huy Tưởng: Những truyện hay viết cho thiếu nhi | 895,9223 | .NH | 1978 |
Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào Thét và Bàng Hoàng: | 895.1 | NTMC.NT | 2010 |
Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào Thét và Bàng Hoàng: | 895.1 | NTMC.NT | 2010 |
Ân Kiện Linh | Bố là bố thôi: | 895.13 | ÂKL.BL | 2019 |
Ân Kiện Linh | Dàn đồng ca mùa hạ: | 895.13 | ÂKL.DD | 2019 |
Ân Kiện Linh | Hoa anh thảo của mẹ: | 895.13 | ÂKL.HA | 2019 |
Ân Kiện Linh | Nỗi oan của Đậu: | 895.13 | ÂKL.NO | 2019 |
Kelly Yang | Giấc mơ bên kia đại dương: Dành cho lứa tuổi 11+ | 895.13 | KY.GM | 2022 |
Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Nuôi dưỡng ước mơ. T.3 | 895.13 | LTT.T1 | 2020 |
Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi. T.4 | 895.13 | LTT.T4 | 2020 |
| Tây du ký: Truyện tranh liên hoàn hoạ. Q.3 | 895.13 | PM.T3 | 2022 |
Tào Văn Hiên | Cái chết của chim ưng biển: Dành cho lứa tuổi 10+ | 895.13 | TVH.CC | 2019 |
Tào Văn Hiên | Cái chết của chim ưng biển: Dành cho lứa tuổi 10+ | 895.13 | TVH.CC | 2019 |
Tào Văn Hiên | Mặt trời không bao giờ tắt: Dành cho lứa tuổi 10+ | 895.13 | TVH.MT | 2019 |
Tào Văn Hiên | Ngôi nhà nhỏ vùi trong tuyết: Dành cho lứa tuổi 10+ | 895.13 | TVH.NN | 2019 |
Tào Văn Hiên | Trân châu đỏ: Tiểu thuyết : Dành cho lứa tuổi 10+ | 895.13 | TVH.TC | 2019 |
Tào Văn Hiên | Tiếng đàn guitar nơi ngã ba đường: Dành cho lứa tuổi 10+ | 895.13 | TVH.TD | 2019 |
| Tây du ký: Truyện tranh liên hoàn hoạ. Q.1 | 895.13 | VBN.T1 | 2022 |
| Tây du ký: Truyện tranh liên hoàn hoạ. Q.2 | 895.13 | VBN.T2 | 2022 |
Zhang You Yu | Cậu bé Sài Gòn: Dành cho lứa tuổi 10+ | 895.13 | ZYY.CB | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.1 | 895.1346 | LQT.T1 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.10 | 895.1346 | LQT.T10 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.11 | 895.1346 | LQT.T11 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.12 | 895.1346 | LQT.T12 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.13 | 895.1346 | LQT.T13 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.2 | 895.1346 | LQT.T2 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.3 | 895.1346 | LQT.T3 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.4 | 895.1346 | LQT.T4 | 2020 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.5 | 895.1346 | LQT.T5 | 2020 |