Có tổng cộng: 20 tên tài liệu. | Rômêô và Juliét: Truyện tranh | 895.7 | HSB.RV | 2019 |
Huygô, Víchto | Những người khốn khổ: | 895.7 | HV.NN | 2004 |
Ly Sơn Mi | Niu tơn: Danh nhân thế giới | 895.7 | LSM.NT | 2019 |
Ly Sơn Mi | Niu tơn: Danh nhân thế giới | 895.7 | LSM.NT | 2019 |
| Bá tước Môntê Crítxtô: | 895.7 | MA.BT | 2019 |
W. Sếchxpia | Rô mê ô và Juliet: Truyện tranh | 895.7 | WS.RM | 2020 |
Brônt, Êmily | Đồi gió hú: Ấn phẩm đặc biệt: Truyện tranh | 895.73 | BÊ.DG | 2019 |
| Anbe Anhxtanh: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | HK.AA | 2021 |
| Hămlét: Ấn phẩm đặc biệt: Truyện tranh | 895.73 | HK.H | 2019 |
| Jin Henri Fabrê: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | HK.JH | 2021 |
| Ôlivơ Tuýt: | 895.73 | HK.ÔT | 2019 |
| Tôma Anva Êđixơn: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | HK.TA | 2021 |
Huygô, Víchto | Thằng gù nhà thờ Đức Bà: | 895.73 | HV.TG | 2019 |
| Abraham Lincôn: Truyện tranh | 895.73 | KBJ.AL | 2015 |
| Mari Quyri: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | NKD.MQ | 2021 |
| Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh | 895.73 | NTT.GD | 2019 |
| Những người khốn khổ: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh | 895.73 | NTT.NN | 2019 |
| Phục sinh: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh | 895.73 | NTT.PS | 2019 |
| Hêlen Kylơ: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | PCQ.HK | 2021 |
| Napôlêông Bônapát: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | QTU.NB | 2021 |